incendier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.dje/

Ngoại động từ[sửa]

incendier ngoại động từ /ɛ̃.sɑ̃.dje/

  1. Đốt cháy, thiêu hủy.
    Incendier un village — thiêu hủy một làng
    L’alcool lui incendie la gorge — rượu đốt cháy cổ họng anh ta làm đỏ rực
    Le soleil qui incendie les vitres — mặt trời làm đỏ rực cửa kính
  2. (Nghĩa bóng) Kích động.
    Livre qui incendie les esprits — cuốn sách kích động tinh thần
    incendier quelqu'un — (thông tục) trách mắng ai

Tham khảo[sửa]