incestuously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɛs.tʃə.wəs.li/
Phó từ
[sửa]incestuously /ɪn.ˈsɛs.tʃə.wəs.li/
Tham khảo
[sửa]- "incestuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incestuously /ɪn.ˈsɛs.tʃə.wəs.li/