Bước tới nội dung

inchangeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inchangeable
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/
inchangeable
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/
Giống cái inchangeable
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/
inchangeable
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/

inchangeable /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒabl/

  1. Không thể (thay) đổi.
    Règle inchangeable — quy tắc không thể thay đổi

Tham khảo

[sửa]