Bước tới nội dung

incisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

incisé

  1. (Thực vật học) (bị) rạch, (bị) khía.
    Feuille incisée — lá khía

Tham khảo

[sửa]