incisively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv.li/

Phó từ[sửa]

incisively /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv.li/

  1. Sắc sảo, sâu sắc.

Tham khảo[sửa]