Bước tới nội dung

include file

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Include file

  1. Include file.
  2. File bao gồm. Trong các ngôn ngữ lập trình, include file là một file, thường ở dạng mã nguồn, được bao hàm tự động bởi trình biên dịch vào một file nguồn khác.

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. Header file