ngôn ngữ lập trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ lə̰ʔp˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ lə̰p˨˨ tʂïn˧˧ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ ləp˨˩˨ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ ləp˨˨ tʂïŋ˧˧ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ lə̰p˨˨ tʂïŋ˧˧ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ lə̰p˨˨ tʂïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

ngôn ngữ lập trình

  1. Ngôn ngữ dùng để viết chương trình cho máy tính.
    Một số ngôn ngữ lập trình phổ biến như Pascal, Python, Java, Php,...

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Ngôn ngữ lập trình, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam