incommoder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

incommoder ngoại động từ /ɛ̃.kɔ.mɔ.de/

  1. Làm khó chịu.
    Incommoder les autres — làm người khác khó chịu
    Être incommodé — (từ cũ; nghĩa cũ) hơi khó ở

Tham khảo[sửa]