Bước tới nội dung

incomparablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

incomparablement /ɛ̃.kɔ̃.pa.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Vô song, vô cùng.
    Incomparablement plus grand — vô cùng lớn hơn

Tham khảo

[sửa]