Bước tới nội dung

vô song

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ sawŋ˧˧jo˧˥ ʂawŋ˧˥jo˧˧ ʂawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ʂawŋ˧˥vo˧˥˧ ʂawŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

vô song

  1. Không ai sánh bằng.
    Năng lực vô song.

Đồng nghĩa

[sửa]