inconsommable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconsommable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/ |
inconsommable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/ |
Giống cái | inconsommable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/ |
inconsommable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/ |
inconsommable /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.mabl/
Tham khảo
[sửa]- "inconsommable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)