Bước tới nội dung

inconstitutionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconstitutionnel
/ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
inconstitutionnel
/ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Giống cái inconstitutionnelle
/ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
inconstitutionnelle
/ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

inconstitutionnel /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/

  1. Không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp.

Tham khảo

[sửa]