inconstitutionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconstitutionnel /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
inconstitutionnel /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | inconstitutionnelle /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
inconstitutionnelle /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/ |
inconstitutionnel /ɛ̃.kɔ̃s.ti.ty.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "inconstitutionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)