Bước tới nội dung

incriminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kʁi.mi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

incriminer ngoại động từ /ɛ̃.kʁi.mi.ne/

  1. Buộc tội, lên án.
    Incriminer la conduite de quelqu'un — lên án cách cư xử của ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]