incriminer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kʁi.mi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]incriminer ngoại động từ /ɛ̃.kʁi.mi.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incriminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incriminer ngoại động từ /ɛ̃.kʁi.mi.ne/