disculper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dis.kyl.pe/

Ngoại động từ[sửa]

disculper ngoại động từ /dis.kyl.pe/

  1. Giải tội cho, thân oan cho.
    Disculper un accusé — thân oan cho một người bị cáo

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]