Bước tới nội dung

incrusté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

incrusté

  1. Khảm.
  2. (Kỹ thuật) Phủ cáu cặn.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thấm đẫm, đầy.
    Incrusté d’ambition — đầy tham vọng

Tham khảo

[sửa]