Bước tới nội dung

incubational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

incubational

  1. (Thuộc) Sự ấp.
  2. (Y học) Ủ bệnh.

Tham khảo

[sửa]