Bước tới nội dung

incuber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ky.be/

Ngoại động từ

[sửa]

incuber ngoại động từ /ɛ̃.ky.be/

  1. Ấp (trứng).

Tham khảo

[sửa]