Bước tới nội dung

inculcatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inculcatory

  1. Để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí).

Tham khảo

[sửa]