incurablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ky.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

incurablement /ɛ̃.ky.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Không chữa (khỏi) được.
    Incurablement malade — ốm không chữa khỏi được
    Incurablement paresseux — lười không chữa được, lười không sửa được

Tham khảo[sửa]