incurablement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ky.ʁa.blə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
incurablement /ɛ̃.ky.ʁa.blə.mɑ̃/
- Không chữa (khỏi) được.
- Incurablement malade — ốm không chữa khỏi được
- Incurablement paresseux — lười không chữa được, lười không sửa được
Tham khảo[sửa]
- "incurablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)