Bước tới nội dung

incuriously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkjʊr.i.əs.li/

Phó từ

[sửa]

incuriously /ˌɪn.ˈkjʊr.i.əs.li/

  1. Xem incurious

Tham khảo

[sửa]