incuriously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈkjʊr.i.əs.li/
Phó từ
[sửa]incuriously /ˌɪn.ˈkjʊr.i.əs.li/
- Xem incurious
Tham khảo
[sửa]- "incuriously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incuriously /ˌɪn.ˈkjʊr.i.əs.li/