indéformable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéformables /ɛ̃.de.fɔʁ.mabl/ |
indéformables /ɛ̃.de.fɔʁ.mabl/ |
Giống cái | indéformables /ɛ̃.de.fɔʁ.mabl/ |
indéformables /ɛ̃.de.fɔʁ.mabl/ |
indéformable
Tham khảo
[sửa]- "indéformable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)