indebted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɛ.təd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

indebted /ɪn.ˈdɛ.təd/

  1. Mắc nợ.
    to be indebted to someone — mắc nợ ai
  2. Mang ơn, đội ơn, hàm ơn.
    I am greatly indebted to you for your kindness — tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

Tham khảo[sửa]