Bước tới nội dung

indemniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɛm.ni.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

indemniser ngoại động từ /ɛ̃.dɛm.ni.ze/

  1. Bồi thường.
    Indemniser quelqu'un de ses frais — bồi thường phí tổn cho ai

Tham khảo

[sửa]