Bước tới nội dung

indemnitê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

indemnitê ngoại động từ

  1. Bồi thường, đền .
    to indemnify someone for a loss — bồi thường thiệt hại cho ai
  2. Bảo đảm.
    to indemnify someone from (against) loss — bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát

Tham khảo

[sửa]