Bước tới nội dung

indicatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜ.ːi/

Tính từ

[sửa]

indicatory /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜ.ːi/

  1. Chỉ, để chỉ.

Tham khảo

[sửa]