Bước tới nội dung

indigeste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.ʒɛst/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indigeste
/ɛ̃.di.ʒɛst/
indigestes
/ɛ̃.di.ʒɛst/
Giống cái indigeste
/ɛ̃.di.ʒɛst/
indigestes
/ɛ̃.di.ʒɛst/

indigeste /ɛ̃.di.ʒɛst/

  1. Khó tiêu.
    Aliment indigeste — đồ ăn khó tiêu
  2. Lộn xộn, khó trôi.
    Compilation indigeste — mớ cóp nhặt lộn xộn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]