indigné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.di.ɲe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indigné /ɛ̃.di.ɲe/ |
indignés /ɛ̃.di.ɲe/ |
Giống cái | indignée /ɛ̃.di.ɲe/ |
indignées /ɛ̃.di.ɲe/ |
indigné /ɛ̃.di.ɲe/
- Phẫn nộ.
- Regards indignés — những cái nhìn phẫn nộ
Tham khảo[sửa]
- "indigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)