indiscriminately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.dɪs.ˈkrɪm.nət.li/
Phó từ
[sửa]indiscriminately /ˌɪn.dɪs.ˈkrɪm.nət.li/
- Bừa bãi, ẩu.
Tham khảo
[sửa]- "indiscriminately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)