Bước tới nội dung

indisposé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indisposé
/ɛ̃.dis.pɔ.ze/
indisposé
/ɛ̃.dis.pɔ.ze/
Giống cái indisposée
/ɛ̃.dis.pɔ.ze/
indisposée
/ɛ̃.dis.pɔ.ze/

indisposé /ɛ̃.dis.pɔ.ze/

  1. Khó ở, se mình.
  2. (Thân mật) Có kinh (nữ).

Tham khảo

[sửa]