Bước tới nội dung

se mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ mï̤ŋ˨˩ʂɛ˧˥ mïn˧˧ʂɛ˧˧ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛ˧˥ mïŋ˧˧ʂɛ˧˥˧ mïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

se mình

  1. Thấy khó chịu trong người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]