inductively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdək.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]inductively /ɪn.ˈdək.tɪv.li/
- Xem inductive
Tham khảo
[sửa]- "inductively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inductively /ɪn.ˈdək.tɪv.li/