Bước tới nội dung

ineffablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ne.fa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ineffablement /i.ne.fa.blə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Khó tả nên lời.

Tham khảo

[sửa]