Bước tới nội dung

ineffectively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

ineffectively /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tɪv.li/

  1. chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích.

Tham khảo

[sửa]