Bước tới nội dung

inexpertly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛk.ˌspɜːt.li/

Phó từ

[sửa]

inexpertly /ˌɪ.ˈnɛk.ˌspɜːt.li/

  1. Không chuyên, không thạo.

Tham khảo

[sửa]