inexplosible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛk.splɔ.zibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexplosible /i.nɛk.splɔ.zibl/ |
inexplosibles /i.nɛk.splɔ.zibl/ |
Giống cái | inexplosible /i.nɛk.splɔ.zibl/ |
inexplosibles /i.nɛk.splɔ.zibl/ |
inexplosible /i.nɛk.splɔ.zibl/
Tham khảo
[sửa]- "inexplosible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)