inextirpableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

inextirpableness

  1. Sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ... ); sự không cắt bỏ được (khối u... ).
  2. Sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được.

Tham khảo[sửa]