inextirpableness
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
inextirpableness
- Sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ... ); sự không cắt bỏ được (khối u... ).
- Sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được.
Tham khảo[sửa]
- "inextirpableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)