Bước tới nội dung

infère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infère
/ɛ̃.fɛʁ/
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
Giống cái infère
/ɛ̃.fɛʁ/
infère
/ɛ̃.fɛʁ/

infère /ɛ̃.fɛʁ/

  1. (Thực vật học) Dưới, hạ.
    Ovaire infère — bầu dưới

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]