infanterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
infanterie /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/ |
infanteries /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/ |
infanterie gc /ɛ̃.fɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "infanterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)