Bước tới nội dung

infanterio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]
Infanterio
Wikipedia tiếng Quốc tế ngữ có bài viết về:

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha infanterío.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /infanteˈrio/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: in‧fan‧te‧ri‧o

Danh từ

infanterio (đối cách số ít infanterion, số nhiều infanterioj, đối cách số nhiều infanteriojn)

  1. Bộ binh.

Từ dẫn xuất