infectieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.fɛk.sjø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | infectieux /ɛ̃.fɛk.sjø/ |
infectieux /ɛ̃.fɛk.sjø/ |
| Giống cái | infectieuse /ɛ̃.fɛk.sjøz/ |
infectieuses /ɛ̃.fɛk.sjøz/ |
infectieux /ɛ̃.fɛk.sjø/
- (Y học) Nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.
- Maladie infectieuse — bệnh nhiễm khuẩn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infectieux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)