infiniment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fi.ni.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]infiniment /ɛ̃.fi.ni.mɑ̃/
- Vô cùng, hết sức.
- Infiniment grand — vô cùng lớn
- Je regrette infiniment, mais... — tôi hết sức tiếc, nhưng...
Tham khảo
[sửa]- "infiniment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)