Bước tới nội dung

informatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɔr.mə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

informatively /ɪn.ˈfɔr.mə.tɪv.li/

  1. Xem informative

Tham khảo

[sửa]