infrequently
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈfri.kwənt.li/
Phó từ
infrequently /ˌɪn.ˈfri.kwənt.li/
- Hiếm khi, ít khi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infrequently”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)