Bước tới nội dung

infus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infus
/ɛ̃.fy/
infuses
/ɛ̃.fyz/
Giống cái infuse
/ɛ̃.fyz/
infuses
/ɛ̃.fyz/

infus /ɛ̃.fy/

  1. Science infuse — tri thức tiên thiên.

Tham khảo

[sửa]