Bước tới nội dung

infuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfjuːz/

Ngoại động từ

[sửa]

infuse ngoại động từ /ɪn.ˈfjuːz/

  1. Rót, đổ.
  2. Pha (trà).
  3. Truyền (sự phấn khởi, sức sống... ).
    to infuse zeal into somebody — truyền lòng sốt sắng cho ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

infuse nội động từ /ɪn.ˈfjuːz/

  1. Ngấm.
    let it infuse for another five minutes — để cho ngấm độ năm phút nữa

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]