Bước tới nội dung

ingérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

ingérer ngoại động từ /ɛ̃.ʒe.ʁe/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Ăn uống.

Tham khảo

[sửa]