ingeminate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ingeminate ngoại động từ

  1. Nhắc lại, nói lại.
    to ingeminate peace — đề nghị đi đề nghị lại hoà bình

Tham khảo[sửa]