inguinal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪŋ.ɡwə.nᵊl/
Tính từ[sửa]
inguinal /ˈɪŋ.ɡwə.nᵊl/
- (Giải phẫu) (thuộc) bẹn.
Tham khảo[sửa]
- "inguinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ɡɥi.nal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inguinal /ɛ̃.ɡɥi.nal/ |
inguinales /ɛ̃.ɡi.nal/ |
Giống cái | inguinal /ɛ̃.ɡɥi.nal/ |
inguinales /ɛ̃.ɡi.nal/ |
inguinal /ɛ̃.ɡɥi.nal/
Tham khảo[sửa]
- "inguinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)