inguinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪŋ.ɡwə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

inguinal /ˈɪŋ.ɡwə.nᵊl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) bẹn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ɡɥi.nal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inguinal
/ɛ̃.ɡɥi.nal/
inguinales
/ɛ̃.ɡi.nal/
Giống cái inguinal
/ɛ̃.ɡɥi.nal/
inguinales
/ɛ̃.ɡi.nal/

inguinal /ɛ̃.ɡɥi.nal/

  1. (Giải phẫu) Học (thuộc) bẹn.
    Ganglions inguinaux — hạch bẹn

Tham khảo[sửa]