Bước tới nội dung

inhabituel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.bi.tɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhabituel
/i.na.bi.tɥɛl/
inhabituels
/i.na.bi.tɥɛl/
Giống cái inhabituelle
/i.na.bi.tɥɛl/
inhabituelles
/i.na.bi.tɥɛl/

inhabituel /i.na.bi.tɥɛl/

  1. Bất thường.
    Occupation inhabituelle — công việc bất thường

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]