habituel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.tɥɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habituel /a.bi.tɥɛl/ |
habituels /a.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | habituelle /a.bi.tɥɛl/ |
habituelles /a.bi.tɥɛl/ |
habituel /a.bi.tɥɛl/
- Thói quen; thường ngày, thông thường.
- Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
- Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm
Trái nghĩa[sửa]
- Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Tham khảo[sửa]
- "habituel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)